Tùy chọn cho ngân sách của bạn.
VF6Eco 689.000.000 VNĐ
VF6Plus 749.000.000 VNĐ
Giá công bố niêm yết từ Vinfast, chưa bao gồm Khuyến mãi Độc Quyền dành riêng cho Quý Khách. Liên hệ Hôm Nay để nhận giá lăn bánh Ưu đãi nhất!
- Gọi, Nhắn tin để nhận Ưu đãi Đặc Quyền.
- Tư Vấn & Lái Thử Xe Tận nhà.
- Đăng ký xe & Giao xe trọn gói Tận nhà.
- Thủ tục Trả Góp Nhanh + Gọn + Lẹ. Lãi suất Thấp & Trả Linh Động.
- Vay tối đa giá trị xe, thời gian đến 8 năm.
Ưu Đãi tháng 8-2025 từ Vinfast Đồng Nai.
- Full gói phụ kiện trang bị Chính Hãng.
- Tặng bộ tem xe thiết kế theo sở thích (Áp dụng tùy dòng xe).
- Miễn 100% Thuế Trước bạ (Tương đương 10% giá xe).
- Miễn phí sạc Pin 3 năm (đến 31/06/2027) tại các trạm V-GREEN.
- Bảo hành xe: 10 năm / 200.000 km (Tuỳ điều kiện nào đến trước).
- Bảo hành pin: 10 năm/ Không giới hạn KM (Áp dụng cho khách hàng mua xe "Không Kinh Doanh")
- Cứu hộ Miễn phí 24/7: Áp dụng trên toàn quốc với xe còn bảo hành.
Đế nhận Chương trình Khuyến Mãi & Thông tin mới nhất từ VinFast, Quý khách liên hệ Hotline: 0917.899.929 (Điệp.VINFAST) hoặc nhấn vào "Nhận Ưu Đãi".

VinFast
VF 6
480km Quãng đường 1 lần sạc
150kW/201hp
Công suất tối đa
59,6 kW
Dung lượng pin

Triết lý thiết kế “Cặp đối lập tự nhiên”
VinFast VF 6 là tuyệt tác nghệ thuật được thiết kế dựa trên triết lý “Cặp đối lập tự nhiên”, tạo nên sự cân bằng hoàn hảo giữa các yếu tố tưởng chừng như đối lập: thú vị – tinh tế, công nghệ – con người.


VinFast VF 6 mang phong cách cá tính và tinh tế bên ngoài cùng trải nghiệm công nghệ tiên tiến hiện đại bên trong, do nhà thiết kế xe hơi nổi tiếng thế giới Torino Design chắp bút cùng VinFast.






NỘI THẤT
Thiết kế nội thất lấy cảm hứng từ ngôi nhà thứ hai của gia đình với không gian rộng rãi, thoải mái cùng hai màu nội thất và chất liệu tự nhiên, thân thiện với người dùng.






Khả năng vận hành vượt trội
Với sức mạnh của động cơ điện tương đương với những mẫu xe thuộc phân khúc C-SUV, VF 6 chắc chắn sẽ thỏa mãn niềm đam mê cầm lái của chủ sở hữu, tự tin chinh phục mọi địa hình.
Thông số xe | VF 6 | VF 6 Plus |
Chiều dài cơ sở | 2,730.0 mm | 2,730.0 mm |
Chiều dài | 4,241 mm | 4,241 mm |
Chiều rộng | 1,834 mm | 1,834 mm |
Chiều cao | 1,580 mm | 1,580 mm |
Công suất tối đa | 174 HP (130 kW) | 201 HP (150 kW) |
Mô men xoắn cực đại | 250 Nm | 310 Nm |
Hệ dẫn động | FWD | FWD |
Kích thước La-zăng | 17 inch | 19 inch |
Quãng đường chạy một lần sạc đầy Điều kiện tiêu chuẩn châu Âu (WLTP) (Mục tiêu dự kiến) | 480 Km | 460 Km |
Chất liệu bọc ghế | Nỉ kết hợp da thân thiện môi trường | Chất liệu da thân thiện môi trường |
Trần kính toàn cảnh | Trần kính toàn cảnh |